|
English Translation |
|
More meanings for đến nay
See Also in Vietnamese
cho đến nay
adjective, adverb
|
|
hitherto,
present
|
nay
adjective
|
|
now on,
present
|
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
Similar Words
ngay lập tức
|
|
right away
|
ngay bây giờ
|
|
right now
|
ngay lập tức
adverb
|
|
right away,
straightway,
in a jiffy,
in a jiff,
incontinently
|
thẳng hàng
|
|
straight
|
không thẳng
|
|
not straight
|
lập tức
|
|
instantly
|
ngay thẳng
|
|
right
|
ngay
noun, adjective, conjunction, adverb
|
|
right,
immediately,
straight,
outright,
pronto
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|