|
English Translation |
|
More meanings for vật ngăn cản
dike
noun
|
|
đê,
con đê,
đường đi đắp cao lên,
rảnh,
vật ngăn cản,
vật ngăn trở
|
drag
noun
|
|
ảnh hưởng,
cái bừa,
cuộc săn đuổi giả,
dây ở khí cầu thả xuống,
đồ hãm bánh xe,
giãm bớt tốc lực
|
let
noun
|
|
sự cho thuê,
sự ngăn trở,
sự trở ngại,
vật chướng ngại,
vật ngăn cản
|
retardation
noun
|
|
sự chậm trể,
sự làm chậm lại,
sự trể ca con nước,
sự trể của thủy triều,
vật cản làm chậm lại,
vật ngăn cản
|
See Also in Vietnamese
ngăn cản
noun, adjective, verb
|
|
prevent,
stop,
deter,
hinder,
interfere
|
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
vật
noun, adverb
|
|
object,
thing,
thus
|
cản
verb
|
|
blocking,
collar
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|