|
English Translation |
|
More meanings for tiêu khiển
distraction
noun
|
|
đắm đuối,
điên cuồng,
giải trí,
không chú ý,
làm xao lảng,
quên lảng
|
revel
verb
|
|
vui chơi,
tiêu khiển
|
avocation
noun
|
|
nghề nghiệp,
sự giải trí,
tiêu khiển
|
disport
verb
|
|
tiêu khiển
|
dissipation
noun
|
|
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
làm tiêu tan,
lảng phí,
phân tán
|
divert
verb
|
|
đổi chiều,
làm chuyển hướng,
làm sai đi,
làm tẻ ra đường khác,
làm vui,
tiêu khiển
|
recreate
verb
|
|
giải trí,
tái tạo,
tiêu khiển
|
recreative
adjective
|
|
giải trí,
tiêu khiển
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|