|
English Translation |
|
More meanings for có chân trong
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
chân
noun
|
|
foot,
leg,
shank,
clutch,
plinth
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
See Also in English
legs
|
|
chân
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|