|
English Translation |
|
More meanings for thuộc về tinh thần
spiritual
adjective
|
|
thuộc về linh hồn,
thuộc về tinh thần,
thuộc về vật thánh
|
mental
adjective
|
|
thuộc về cằm,
thuộc về tinh thần,
trí óc
|
psychical
adjective
|
|
thuộc về tinh thần
|
genial
adjective
|
|
khí hậu ôn hòa,
lỗi lạc,
phi thường,
tài ba,
thuộc về cằm,
thuộc về tinh thần
|
moral
adjective
|
|
hợp,
hợp với luân lý,
thích hợp,
thuộc về đạo đức,
thuộc về luân lý,
thuộc về tâm linh
|
See Also in Vietnamese
tinh thần
noun, adjective
|
|
morale,
intellectual,
sanctity
|
thuộc về
noun, adjective, verb
|
|
belong to,
belong,
pertain,
dependent,
inherent
|
thần
|
|
god
|
thần
noun
|
|
god,
genie,
divinity,
elf,
joss
|
về
|
|
about
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|