|
English Translation |
|
More meanings for thần
See Also in Vietnamese
thần thánh
verb
|
|
god,
hallow
|
thần thoại
verb
|
|
legend,
mythicize
|
thiên thần
noun, adjective
|
|
angel,
celestial,
cherub,
seraphic
|
thần linh
noun
|
|
spirit,
genie
|
thần kinh
noun
|
|
nerve
|
tinh thần
noun, adjective
|
|
morale,
intellectual,
sanctity
|
thần tài
noun
|
|
god of wealth,
mammon
|
nữ thần
noun
|
|
goddess
|
tử thần
noun
|
|
death,
reaper
|
thận
noun
|
|
kidney,
reins
|
thân
noun, adjective
|
|
dear,
barrel
|
nữ thần tự do
noun
|
|
liberties
|
than
noun
|
|
charcoal
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|