|
English Translation |
|
More meanings for phần phụ kết vào vai áo
See Also in Vietnamese
phần phụ
noun
|
|
extra,
complement
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
vai
noun
|
|
shoulder
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
áo
noun
|
|
shirt,
coat
|
phụ
adjective
|
|
extra,
subsidiary
|
kết
verb
|
|
link,
interwind
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|