|
English Translation |
|
More meanings for người tìm kiếm
picker
noun
|
|
người chọn lựa,
người đào lên,
người đào lổ,
người hái trái,
người lặt rau,
người lựa bỏ
|
searchers
|
|
người tìm kiếm
|
finder
noun
|
|
người tìm kiếm,
người tìm ra
|
finders
|
|
người tìm kiếm
|
seeker
|
|
người tìm kiếm
|
seekers
|
|
người tìm kiếm
|
looker
noun
|
|
người tìm kiếm,
khán giả,
người xem
|
prospector
noun
|
|
người tìm kiếm,
người đi tìm mỏ,
người đi tìm vàng,
người tìm khoáng chất
|
See Also in Vietnamese
tìm kiếm
adjective, verb
|
|
search,
searching,
find,
seek,
sought
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
tìm
verb
|
|
finding,
seek,
ransack,
procure
|
kiếm
noun, verb
|
|
sword,
seek,
procure,
ransack
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|