|
English Translation |
|
More meanings for thả ra
relinquish
verb
|
|
buông ra,
bỏ di sản,
bỏ một thói quen,
bỏ quyền lợi,
bỏ việc làm,
từ chức
|
liberate
verb
|
|
phóng thích,
thả ra
|
undoing
noun
|
|
suy vi,
mở chốt cửa,
suy bại,
tháo dây ra,
thả ra
|
dropoff
|
|
thả ra
|
drop off
|
|
thả ra
|
take a crap
|
|
thả ra
|
drop-off
|
|
thả ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|