|
English Translation |
|
More meanings for làm trầy
scratch
verb
|
|
bàn sơ qua một vấn đề,
kẻ đường,
làm trầy
|
scrape
verb
|
|
làm kêu kèn kẹt,
làm trầy,
tiện tặn
|
rasp
verb
|
|
chà,
giũa đồ,
xát,
làm mích lòng,
làm nghịch ý,
làm quất rầy
|
score
verb
|
|
ghi điểm,
làm trầy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|