|
English Translation |
|
More meanings for giáo sư
teacher
noun
|
|
giáo sư,
giáo viên,
thầy giáo
|
instructor
noun
|
|
giáo sư,
người huấn luyện,
người hướng dẫn,
thầy giáo
|
master
noun
|
|
chủ,
chủ nhân,
giáo sư,
tàu có ba bốn cột buồm,
thầy dạy học,
chủ tàu
|
pedagogue
noun
|
|
giáo sư,
giáo viên,
nhà mô phạm
|
professorial
adjective
|
|
giáo sư,
thuộc về giáo sư
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|