|
English Translation |
|
More meanings for chủ nhân
owner
noun
|
|
chủ hảng buôn,
chủ nhân,
sản chủ
|
master
noun
|
|
chủ,
chủ nhân,
giáo sư,
tàu có ba bốn cột buồm,
thầy dạy học,
chủ tàu
|
host
noun
|
|
bánh thánh,
chủ khách sạn,
chủ lữ điếm,
chủ lữ quán,
chủ nhà,
chủ nhân
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|