|
English Translation |
|
More meanings for hay gắt
bearish
adjective
|
|
hay cau có,
hay gắt,
hay quạu
|
crabbed
adjective
|
|
cằn nhằn,
hay càu nhàu,
hay gắt,
hay quạu,
văn chương khó hiểu
|
quicktempered
adjective
|
|
hay gắt,
hay giận
|
rambunctious
adjective
|
|
hay cải nhau,
hay gắt,
hay gắt gỏng,
hay nổi giận,
hay quạu,
hay rầy rà
|
rugged
adjective
|
|
quanh co,
gập ghềnh,
gồ ghề,
hay gắt,
hay quạu,
khắc khổ
|
ill-tempered
adjective
|
|
buồn rầu,
hay gắt,
hay quạu,
sầu thãm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|