|
English Translation |
|
More meanings for gồ ghề
rugged
adjective
|
|
quanh co,
gập ghềnh,
gồ ghề,
hay gắt,
hay quạu,
khắc khổ
|
rough
adjective
|
|
thô,
cộc cằn,
gần đúng,
gập ghềnh,
khó đi,
không bằng phẳng
|
uneven
adjective
|
|
gồ ghề,
không bằng phẳng,
tánh không chừng
|
roughly
adverb
|
|
gồ ghề,
lõm chõm,
phỏng chừng,
thô lổ
|
ragged
adjective
|
|
ăn mặc rách rới,
ăn mặc tả tơi,
gồ ghề,
không đều,
nghèo nàn,
rách rới
|
inequality
noun
|
|
gồ ghề,
tính bất thường,
tính hay thay đổi,
tính không bằng nhau,
tính không bằng phẳng,
tính không đồng nhau
|
undulation
noun
|
|
gồ ghề,
gợn sóng,
sự gợn sóng,
sự dợn sóng
|
wrinkle
noun
|
|
gồ ghề,
lằn xếp,
lồi lỏm,
tin mách miệng,
vết nhăn ở da
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|