|
English Translation |
|
More meanings for sự nghiên cứu
research
noun
|
|
sự khảo cứu,
sự nghiên cứu,
sự tìm kiếm,
sự tìm tòi
|
investigation
noun
|
|
sự điều tra,
sự nghiên cứu,
sự dò xét,
sự xem xét
|
treatment
noun
|
|
điều trị,
phép trị bịnh,
phép trị liệu,
sự chế hóa,
sự cư xử,
sự đối đải
|
paper
noun
|
|
báo chí,
chứng khoán,
chứng thư,
giất tờ,
giấy,
giấy mời xem hát
|
See Also in Vietnamese
nghiên cứu
noun, adjective, verb
|
|
research,
study,
analysis,
investigate,
treat
|
cứu
|
|
assist
|
nghiên
adjective, verb, adverb
|
|
study,
tilt,
hade,
askance,
decline
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|