|
English Translation |
|
More meanings for sự tìm kiếm
quest
noun
|
|
ban điều tra,
cuộc điều tra,
sự tìm kiếm,
cuộc thám hiểm
|
research
noun
|
|
sự khảo cứu,
sự nghiên cứu,
sự tìm kiếm,
sự tìm tòi
|
inquisition
noun
|
|
sự dò xét,
sự tìm kiếm,
sự tìm tòi,
sự xét nhà
|
picking
noun
|
|
sự hái quả,
sự lặt bỏ,
sự lựa chọn,
sự lượm lên,
sự nhặt trái,
sự tìm kiếm
|
rummage
noun
|
|
đồ củ,
sự bán hàng hóa củ dư,
sự lục soát,
sự tìm kiếm,
sự tìm tòi
|
looking-for
noun
|
|
người đang tìm vật gì,
sự tìm kiếm
|
See Also in Vietnamese
tìm kiếm
adjective, verb
|
|
search,
searching,
find,
seek,
sought
|
tìm
|
|
finding
|
tìm
verb
|
|
finding,
seek,
ransack,
procure
|
kiếm
|
|
sword
|
kiếm
noun, verb
|
|
sword,
seek,
procure,
ransack
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|