|
What's the Vietnamese word for treat? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for treat
đãi
verb
|
|
treat
|
điều đình
verb
|
|
negotiate,
bargain,
reconcile,
adjust,
arbitrate
|
nghiên cứu
verb
|
|
study,
investigate,
elaborate,
read,
analyse
|
tiếp đải
verb
|
|
treat
|
thương lượng
verb
|
|
negotiate
|
đối đải
verb
|
|
proceed
|
luận giải
verb
|
|
treat
|
bữa tiệc
noun
|
|
junket
|
mối vui thích
noun
|
|
gratification
|
sự vui mừng
noun
|
|
joy,
delight,
rejoicing,
thrill,
joyfulness
|
tiệc lớn
noun
|
|
feast
|
yến tiệc
noun
|
|
dinner,
dinner party
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|