|
English Translation |
|
More meanings for tủ đựng hồ sơ
See Also in Vietnamese
hồ sơ
noun
|
|
file,
brief,
briefcase,
ledger
|
hồ
noun, adjective, verb
|
|
lake,
glue,
loch,
gum,
mere
|
đựng
verb
|
|
contain,
hold,
accommodate
|
tủ
noun
|
|
cabinets,
chest,
coffer
|
See Also in English
cabinet
noun, adjective
|
|
buồng,
buồng,
nội các chánh phủ,
phòng nhỏ,
tủ kiến
|
file
noun, verb
|
|
tập tin,
văn thư,
cái giũa,
hàng dãy,
báo sưu tập
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|