|
English Translation |
|
More meanings for hồ sơ
file
noun
|
|
văn thư,
báo sưu tập,
cái giũa,
hàng dãy,
hộc tủ,
tập giấy
|
brief
noun
|
|
hồ sơ,
tóm tắt,
ý kiến trình trước tòa
|
briefcase
noun
|
|
cặp,
hồ sơ,
vật đựng hồ sơ
|
ledger
noun
|
|
cây đàn ngang của cái giàn,
hồ sơ,
mộ thạch,
sổ,
sổ cái,
sổ lớn
|
dossier
noun
|
|
hồ sơ,
cái gùi,
cái giỏ,
vật bọc lưng ghế
|
filings
noun
|
|
hồ sơ,
việc sắp đặt,
việc thu xếp
|
records
|
|
hồ sơ
|
profile
noun, verb
|
|
hồ sơ,
chạm theo trắc diện,
tiện một bên mặt,
vẽ theo mặt bên,
nét mặt nhìn một bên
|
profiler
|
|
hồ sơ
|
profiles
|
|
hồ sơ
|
profiling
|
|
hồ sơ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|