|
English Translation |
|
More meanings for bánh ngô
See Also in Vietnamese
See Also in English
corn
noun, verb
|
|
ngô,
chai chân,
ngủ cốc,
xúc phạm đến người nào,
bắp
|
cake
noun, verb
|
|
bánh ngọt,
bánh kẹp,
bánh ngọt,
khối,
đông lại
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|