Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does ương ngạnh mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for ương ngạnh
wayward adjective
ngoan cố, người bướng, ương ngạnh
headstrong adjective
cứng đầu, không nghe lời, ương ngạnh
rebellious adjective
bạo động, cứng đầu, khởi loạn, ương ngạnh
willful adjective
bướng bỉnh, cứng đầu, ương ngạnh
obstinate adjective
bướng bỉnh, cứng đầu, ương ngạnh
recalcitrant adjective
bướng, ngoan cố, ương ngạnh
dourness noun
bướng bỉnh, cố chấp, ương ngạnh
dogged adjective
bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
heady adjective
xông lên, hung hăng, bốc lên đầu, cứng đầu, hùng hổ, ương ngạnh
intransigent adjective
cố chấp, ương ngạnh
refractory adjective
bướng, dai dẳng, ương ngạnh, chịu lừa, chịu nóng, cứng đầu
stiff adjective
bướng bỉnh, cứng, cứng đầu, khó nhọc, khó vặn, không tự nhiên
wilful adjective
bướng bỉnh, cứng đầu, ương ngạnh
cross-grained adjective
thớ không đều, ương ngạnh
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024