|
English Translation |
|
More meanings for tùy ý
optional
adjective
|
|
không bắt buộc,
tùy ý
|
voluntary
adjective
|
|
tùy ý,
tự mình muốn,
tự ý
|
elective
adjective
|
|
có quyền bầu cữ,
không bắt buộc,
do dân bầu,
do tuyển cữ,
tùy ý
|
facultative
adjective
|
|
ngẩu nhiên,
tình cờ,
tùy ý
|
arbitrarily
adverb
|
|
tùy ý,
chuyên chế
|
arbitrary
adjective
|
|
tùy ý,
chuyên quyền,
độc đoán,
tự tiện,
tự ý
|
discretionary
|
|
tùy ý
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|