|
English Translation |
|
More meanings for do dân bầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
elected
adjective
|
|
bầu,
tuyển cử
|
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
the
|
|
các
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|