|
English Translation |
|
More meanings for lủ
crew
noun
|
|
ban,
bầy,
bọn,
đội,
lủ,
toàn thể nhân viên
|
crowd
noun
|
|
bọn,
đám đông,
đám người ồn ào,
vô số,
xuất chúng,
diển viên phụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|