|
English Translation |
|
More meanings for ngồi xuống
See Also in Vietnamese
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
sit
verb
|
|
ngồi,
đậu trên cây,
ngồi,
nhóm họp
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|