|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sit down
See Also in English
sit down
verb
|
|
ngồi xuống,
ngồi xuống
|
sitting
noun
|
|
ngồi,
ngồi không nhúc nhích,
trạng thái ngồi yên
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|