|
English Translation |
|
More meanings for không đủ điều kiện
See Also in Vietnamese
điều kiện
noun, verb
|
|
condition,
proviso,
fettle
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
kiện
|
|
to sue
|
kiện
noun, verb
|
|
to sue,
litigate,
complain,
pack,
prosecute
|
điều
|
|
thing
|
đủ
|
|
enough
|
đủ
noun, adjective, verb
|
|
enough,
suffice,
adequacy,
suffering
|
See Also in English
condition
noun, verb
|
|
điều kiện,
thay đổi không khí,
xấy cho khô,
địa vị,
bắt theo điều kiện
|
enough
adjective
|
|
đủ,
đủ,
hơi khá,
khá,
kha khá
|
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|