|
English Translation |
|
More meanings for sự chăm chú nhìn
See Also in Vietnamese
chăm chú
adjective, verb
|
|
to focus,
staring,
study
|
chăm
verb
|
|
hard,
piddle
|
nhìn
|
|
look
|
nhìn
noun, verb
|
|
look,
contemplate,
eyesight,
scan,
peruse
|
chú
|
|
uncle
|
chú
noun, adjective
|
|
uncle,
avuncular
|
Similar Words
sự ám ảnh
|
|
the haunting
|
say mê
noun, adjective, verb
|
|
passion,
dotted,
infatuated,
fall in love,
impassioned
|
ham mê
noun, adjective, verb
|
|
keen on,
fad,
pore,
amorous
|
chứng thần kinh loạn
|
|
neurosis
|
chứng chấp cuồng
|
|
monomania
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|