|
English Translation |
|
More meanings for say mê
dotted
adjective
|
|
yêu thương,
quá thương,
say đắm
|
infatuated
adjective
|
|
đắm đuối,
mê thích,
say đắm,
yêu thích
|
fall in love
verb
|
|
yêu đắm đuối
|
impassioned
adjective
|
|
kích thích
|
spellbound
adjective
|
|
mê
|
infatuation
noun
|
|
tính say mê
|
fascinating
adjective
|
|
làm mê hoặc,
quyến rũ
|
glamor
noun
|
|
quyến rũ,
say đắm,
sự lôi cuốn,
sự mê hoặc,
duyên dáng
|
enthuse
verb
|
|
đam mê,
ham muốn,
ham thích
|
fall from grace
verb
|
|
yêu đắm đuối
|
alluring
adjective
|
|
dể khiến,
xiêu lòng
|
dotage
noun
|
|
lẫm cẫm,
lẩn thẩn
|
enthral
verb
|
|
quyến rũ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|