|
English Translation |
|
More meanings for xâm nhập vào
infiltrate
verb
|
|
làm thấm vào,
ngấm vào,
tẫm vào,
xâm nhập vào
|
infiltration
noun
|
|
sự ngấm vào,
sự tẫm vào,
sự thấm vào,
xâm nhập vào
|
impregnate
verb
|
|
đoán được,
hiểu thấu được,
làm cho sanh sản,
làm cho thọ thai,
làm nhiểm vào,
làm thấm vào
|
intrude on
|
|
xâm nhập vào
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|