|
English Translation |
|
More meanings for cắt thịt
mincemeat
noun
|
|
cắt thịt,
thái mỏng thịt
|
mangle
verb
|
|
cắt thịt,
xé,
chặt thịt,
xé ra từng mảnh,
chặt thịt gà
|
mince
verb
|
|
cắt thịt,
đi với vẻ không tự nhiên,
làm bộ ỏng ẹo,
sống sượng,
sửa bộ,
thái mỏng thịt
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|