|
English Translation |
|
More meanings for thả
parole
verb
|
|
cho tự do,
thả
|
deliver
verb
|
|
con đường dẩn đến,
cung cấp hơi điện,
đọc diển văn,
giải phóng,
giao hàng,
nạp vật
|
rid
verb
|
|
phóng thích,
thả
|
redeem
verb
|
|
chuộc lại,
chuộc tù nhân,
giử lời hứa,
làm trọn,
mua lại,
phóng thích
|
See Also in Vietnamese
thả lỏng
verb
|
|
relax,
snafflebit,
unbridle
|
cẩu thả
noun, adjective
|
|
negligent,
careless,
slipshod,
neglectful,
slapdash
|
thả ra
noun, verb
|
|
release,
relinquish,
liberate,
undoing
|
thong thả
adjective, adverb
|
|
deliberately,
slowly,
deliberate,
pianissimo,
slow
|
tha
adjective, verb
|
|
excuse,
condone,
exempt,
exonerate,
exculpate
|
buông thả
verb
|
|
let go,
leave
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|