|
English Translation |
|
More meanings for trông mong
See Also in Vietnamese
See Also in English
forward
noun, adjective, verb, adverb
|
|
phía trước,
giúp ích,
người chơi ở hàng tiền đại,
hiển nhiên,
chuyển
|
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|