|
English Translation |
|
More meanings for hành lang
lobby
noun
|
|
hành lang,
nhà trước,
phòng ở phía trước,
phòng trước,
trước cửa nhà,
trước mái hiên
|
corridor
noun
|
|
hành lang
|
hallway
noun
|
|
hành lang,
phòng trước
|
passage
noun
|
|
đi qua,
đi nước kiệu của ngựa,
đoạn sách,
đoạn văn,
đường cầu,
đường hẽm
|
passageway
noun
|
|
đường đi,
đường hẽm,
hành lang
|
gallery
noun
|
|
ban công,
bao lơn,
chuồng gà,
hàng ba,
hành lang,
mái hiên
|
banisters
noun
|
|
hành lang
|
slype
noun
|
|
hành lang
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|