|
English Translation |
|
More meanings for phòng làm việc
See Also in Vietnamese
văn phòng làm việc
noun
|
|
office,
line officer
|
làm việc
noun, verb
|
|
work,
doing,
labor,
going,
ply
|
phòng
noun
|
|
room,
chamber,
saloon
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
See Also in English
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|