|
English Translation |
|
More meanings for sự học
learning
noun
|
|
học thức,
sự học,
sự học hỏi
|
study
noun
|
|
học hỏi,
nghiên cứu,
phòng làm việc,
sự chăm chú,
sự chú ý,
sự học
|
refinement
noun
|
|
sự học,
sự lọc,
sự tinh chế,
sự tinh luyện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|