|
English Translation |
|
More meanings for thổi phồng
inflame
verb
|
|
thổi phồng,
bốc lửa,
đốt,
đốt cháy,
khuyến khích
|
inflate
verb
|
|
thổi phồng,
tăng lên,
lạm phát,
làm phồng ra,
phồng lên
|
inflated
adjective
|
|
thổi phồng,
kiêu ngạo,
phồng lên,
phồng ra
|
inflating
|
|
thổi phồng
|
blasted
adjective
|
|
thổi phồng,
sự thổi ra,
thuộc về luồng gió,
thuộc về ngọn gió
|
blowpipe
|
|
thổi phồng
|
blowup
|
|
thổi phồng
|
blowy
adjective
|
|
thổi phồng,
có nhiều gió
|
blowzy
adjective
|
|
thổi phồng,
bơ phờ,
đỏ mặt
|
hype
|
|
thổi phồng
|
hyped
|
|
thổi phồng
|
overstrain
noun, verb
|
|
thổi phồng,
bắt làm quá mệt,
căng thẳng quá,
làm quá độ,
sự thái quá
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
blow
noun, verb
|
|
thổi,
phun nước,
thổi,
bí mật,
làm hết hơi
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|