|
English Translation |
|
More meanings for đập thành tiếng
See Also in Vietnamese
tiếng
|
|
language
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
thành
|
|
into
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
đập
|
|
dam
|
đập
noun, adjective, verb
|
|
dam,
hit,
knock,
beaten,
pound
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|