|
English Translation |
|
More meanings for cũ
old
adjective
|
|
xưa,
cổ,
cũ,
già
|
stale
adjective
|
|
có mùi hôi,
cũ,
cũ rích,
để lâu
|
ancient
adjective
|
|
xưa,
cổ đại,
cũ
|
antiquated
adjective
|
|
xưa,
cũ
|
late
adjective
|
|
khuya,
trưa,
cũ,
cựu,
mới xảy ra,
muộn
|
corny
adjective
|
|
xưa,
cũ,
không hợp thời,
lổi thời,
nhiều lúa,
quá thời
|
primitive
adjective
|
|
xưa,
ban sơ,
chất phác,
cổ lổ,
thuộc về ngữ căn,
cũ
|
threadbare
adjective
|
|
cũ,
mòn,
sờn,
tầm thường,
xơ xác
|
fusty
adjective
|
|
xưa,
có mùi hôi,
có mùi mốc,
cũ,
quá mốt
|
See Also in Vietnamese
cư trú
noun, adjective
|
|
resident,
inhabited,
domicile
|
cư dân
noun
|
|
resident
|
cư xử
|
|
behavior
|
dân cư
|
|
residential
|
cư ngụ
noun
|
|
live,
habitant,
inhabitant
|
tản cư
noun, verb
|
|
evacuation,
evacuate
|
cư xử
noun, verb
|
|
behavior,
act,
conduct,
patronize,
proceed
|
di cư
noun, verb
|
|
migrate,
move,
exodus,
transmigrate
|
cừ
noun, adjective
|
|
piles,
wizard,
stilt
|
củ
adjective
|
|
tubers,
out of
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|