|
English Translation |
|
More meanings for ốm yếu
disability
noun
|
|
bất lực,
bất tài,
không có sức lực,
ốm yếu,
suy nhược
|
delicate
adjective
|
|
tinh vi,
kéo léo,
khó khăn,
khó nghỉ,
khó xử,
nhẹ nhàng
|
weakly
adjective
|
|
ốm yếu,
suy nhược,
yếu đuối,
yếu ớt
|
extenuate
verb
|
|
giãm bớt,
làm giãm cân,
làm nhẹ bớt,
làm ốm yếu,
làm suy nhược,
ốm yếu
|
reduced
adjective
|
|
ốm yếu,
sụt giá,
suy nhược
|
valetudinarian
adjective
|
|
ốm yếu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|