|
English Translation |
|
More meanings for tinh vi
delicate
adjective
|
|
kéo léo,
khó khăn,
khó nghỉ,
khó xử,
nhẹ nhàng
|
delicacy
noun
|
|
đồ ăn ngon,
khéo léo,
mảnh khảnh,
sự tinh tế,
sự thính tai
|
nice
adjective
|
|
dể thương,
đáng yêu,
kỷ càng,
khó tánh,
người tử tế
|
astutely
|
|
tinh vi
|
sophisticated
adjective
|
|
tinh vi,
giả mạo,
gian trá,
giả dối,
làm giả
|
sophisticatedly
|
|
tinh vi
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|