|
English Translation |
|
More meanings for tràn ra
overflow
noun
|
|
nước lụt,
phần đầy tràn,
phép liên cú,
sự tràn ra,
tràn ra
|
overflowing
adjective
|
|
đầy tràn,
tràn ra
|
diffuse
verb
|
|
đồn,
khuếch tán ánh sáng,
làm tràn,
tràn ra,
truyền tin
|
diffluent
adjective
|
|
chảy ra,
tràn ra
|
overbrim
verb
|
|
tràn ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|