|
English Translation |
|
More meanings for tai
ear
noun
|
|
bông,
cái quai,
vật giống cái tai,
thính giác
|
lug
noun
|
|
buồm bốn gốc,
cái tai,
phần nhô ra,
sự giật mạnh,
sự kéo
|
loading
noun
|
|
tải,
sự bỏ vào,
sự chất hàng,
sự chứa hàng,
sự nạp súng
|
loads
noun
|
|
tải,
đống đồ
|
See Also in Vietnamese
tai biến
noun
|
|
catastrophe,
disaster,
crash
|
tai họa
noun, adjective
|
|
disaster,
scourge,
plague,
affliction,
bale
|
hoa tai
noun
|
|
eardrop
|
cái tai
noun
|
|
ear,
lug
|
tai nạn
noun, adjective
|
|
accident,
casualty,
calamitous
|
bông tai
noun
|
|
earring,
bob
|
bảo hiểm tai nạn
noun
|
|
accident insurance,
insurance
|
thiên tai
noun
|
|
disaster,
calamity,
scourge,
plague
|
tài
noun, adjective
|
|
user,
gift,
efficiency,
consummate
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|