|
English Translation |
|
More meanings for đèn đường
See Also in Vietnamese
See Also in English
traffic
noun
|
|
giao thông,
lưu lượng dữ liệu,
sự buôn bán bất chánh,
sự đi lại,
sự giao thông
|
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|