|
English Translation |
|
More meanings for sự kéo dài
prolongation
noun
|
|
sự kéo dài,
sự khoan hạn,
sự nối dài thêm,
sự trường kỳ
|
continuance
noun
|
|
sự hoãn lại,
sự kéo dài,
sự tiếp tục,
sự tiếp theo,
sự trì cửu
|
protraction
noun
|
|
sự đưa ra trước,
sự kéo dài,
sự kéo ra trước,
sự vẻ theo tỉ lệ
|
drawing
noun
|
|
lôi,
cách vẻ,
hấp dẩn,
khai mỏ,
lấy ở khuôn đúc ra,
múc
|
See Also in Vietnamese
kéo dài
adjective, verb
|
|
prolonged,
last,
extend,
prolong,
extending
|
dài
|
|
long
|
dài
adjective
|
|
long,
lengthy,
long-winded
|
kéo
|
|
drag
|
kéo
noun, adjective, verb
|
|
drag,
pull,
draw,
haul,
tractive
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|