|
English Translation |
|
More meanings for khỏe
robust
adjective
|
|
có sức mạnh,
cường tráng,
khỏe,
mạnh,
tráng kiện
|
fine
noun, adjective, verb, adverb
|
|
khỏe,
lọc trong rượu,
tinh luyện,
trả tiền bù,
bắt phạt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|