|
English Translation |
|
More meanings for mướn nhà
hire
noun
|
|
mướn người ở,
mướn nhà,
mướn xe,
sự mướn,
sự thuê,
tiền công
|
take
verb
|
|
bị bịnh,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
uống thuốc,
cầm
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
house
noun, verb
|
|
nhà ở,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
cất lúa vào kho
|
rent
noun, verb
|
|
thuê,
cho thuê,
định tiền mướn cho,
mướn,
cho mướn
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|