|
English Translation |
|
More meanings for mướn
rent
verb
|
|
thuê,
cho thuê,
cho mướn,
định tiền mướn cho,
mướn,
mướn lại
|
lease
verb
|
|
cho thuê,
cho mướn,
mướn
|
employ
verb
|
|
thuê,
chăm lo,
mướn,
sử dụng,
dùng
|
engage
verb
|
|
thuê,
bận việc,
đính hôn,
giao ước,
giữ trước,
hứa hẹn
|
hack
verb
|
|
thuê,
chặt,
cỡi ngựa,
khuông để phơi gạch,
mỗ xẽ vụng về,
mướn
|
enrol
verb
|
|
biên,
thuê,
biên sổ,
mướn,
vô sổ,
viết
|
See Also in Vietnamese
thuê mướn
adjective, verb
|
|
hire,
leased,
retain
|
mướn nhà
noun, verb
|
|
rent the house,
hire,
take
|
đẻ mướn
|
|
surrogacy
|
muộn
adjective
|
|
late
|
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
mướn tàu
noun, verb
|
|
freight,
keelhaul
|
mướn lại
verb
|
|
rent
|
sự mướn
noun
|
|
hire
|
mướn xe
noun
|
|
hire
|
mượn
verb
|
|
borrow
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|