|
English Translation |
|
More meanings for ngu xuẩn
imbecility
noun
|
|
hành động vụng về,
ngu xuẩn,
tánh ngu
|
cubbish
adjective
|
|
ngu xuẩn,
lỗ mảng,
thô tục
|
fool
noun, verb
|
|
ngu xuẩn,
giả ngu,
làm bộ ngu si,
lừa gạt,
người bị lừa
|
foolishly
|
|
ngu xuẩn
|
foolproof
noun, adjective
|
|
ngu xuẩn,
cao độ,
điên cuồng,
điên rồ,
thần kinh căng thẳng
|
idiocy
noun
|
|
ngu xuẩn,
tánh ngu si
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|