|
English Translation |
|
More meanings for lời sơ lược
argumentative
adjective
|
|
có lý luận,
hay cãi lẻ,
hay lý luận,
hợp với luận pháp,
lời sơ lược,
sự biện luận
|
argument
noun
|
|
đối số,
lời sơ lược,
lý lẻ,
lý do,
sự cãi
|
fable
noun
|
|
chuyện bài đặt,
chuyện không thật,
chuyện hoang đường,
lời sơ lược
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|